Có 2 kết quả:

螳螂捕蝉 táng láng bǔ chán ㄊㄤˊ ㄌㄤˊ ㄅㄨˇ ㄔㄢˊ螳螂捕蟬 táng láng bǔ chán ㄊㄤˊ ㄌㄤˊ ㄅㄨˇ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the mantis stalks the cicada, unaware of the oriole behind (idiom, from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子); to pursue a narrow gain while neglecting a greater danger

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the mantis stalks the cicada, unaware of the oriole behind (idiom, from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子); to pursue a narrow gain while neglecting a greater danger

Bình luận 0